Самое популярное в вьетнамской Википедии 24 ноября 2022 года

WikiRank.net
вер. 1.6

24 ноября 2022 года наиболее популярными статьями в вьетнамской Википедии были: Giải vô địch bóng đá thế giới 2022, Dân số thế giới, Đài Tiếng nói Việt Nam, Giải vô địch bóng đá thế giới, Đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana, Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay, Ghana, Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha, Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon, Uruguay.

# Изменения Название Качество
10Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
2 192Dân số thế giới
72.652
30Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
4 2Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
5 68Đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana
53.7532
6 75Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay
68.1262
7 271Ghana
72.774
8 20Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
9 102Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon
51.9671
10 471Uruguay
74.5063
110Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
12 3Cristiano Ronaldo
99.0188
13 175Đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia
56.7469
14 4Qatar
98.8348
15 144Son Heung-min
98.5838
16 72Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
58.0673
17 645Cameroon
75.3163
18 339Serbia
86.2773
19 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
20 109Bồ Đào Nha
87.5222
21 9Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
22 170Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ
63.751
23 1Việt Nam
89.1908
24 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
25 36Lễ Tạ ơn
36.6802
26 22Costa Rica
59.7106
27 684Uganda
42.407
28 21Võ Văn Kiệt
54.0249
29 514Luis Suárez
81.6385
30 331Thụy Sĩ
100.0
31 1Lionel Messi
100.0
32 14Neymar
76.4213
33 65Hàn Quốc
98.2177
34 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
35 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
36 13Dōan Ritsu
28.1678
37 28Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.6022
38Breel Embolo
22.2283
39 2Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
40Edinson Cavani
72.6385
410Hà Nội
92.7371
42 20Luật việt vị (bóng đá)
34.777
43 1Kinh tế Nhật Bản
87.2299
44 8Kinh tế Trung Quốc
96.4161
45 109Brasil
81.2749
46 3Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
47Núi Bà Đen
50.5954
48 35Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
71.7018
490Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
50 16Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
95.6812
51 34Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
72.4002
52 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
53 32Ả Rập Xê Út
100.0
54 350Vũ Ngọc Hải
12.3662
55 49Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica
39.9963
56 21Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
57 9Trung Quốc
98.9589
58 14Hoa Kỳ
94.9693
59 8Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
60 10Hồ Chí Minh
94.7072
61 14Erling Haaland
82.8932
62 4Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
52.8445
63Xherdan Shaqiri
45.5834
64 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
65 17Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
68.3398
66 10Đông Nam Á
93.5928
67 28Nhật Bản
93.9487
68 9Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
690VTV2
37.748
70 62Thứ Sáu Đen (mua sắm)
23.8495
71 9Google Dịch
46.4625
72 8Kinh tế Singapore
64.5164
73 11Bảng tuần hoàn
97.1995
74 68Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
46.3264
75Diego Godín
32.7587
76Paulo Bento (cầu thủ bóng đá)
48.4782
77 10Antonio Rüdiger
46.9419
78 23Giải vô địch bóng đá châu Âu
59.6147
79 31LGBT
97.619
80Federico Valverde
22.5088
81 33Pelé
96.5651
82 29Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
83 29Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
84 120Danh sách quốc gia theo dân số
54.1667
85Darwin Núñez
49.2071
86 1Giải vô địch bóng đá thế giới 1930
54.5566
87 16Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
88 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
890Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
90 711Sân vận động 974
22.5386
91 12Giải vô địch bóng đá thế giới 2030
60.6913
92 20Vịnh Hạ Long
93.6602
93 57Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
74.7154
94Samuel Eto'o
61.5524
95 63Tây Ban Nha
93.5555
96 10YouTube
100.0
97 78Tunisia
74.1838
98 5VTV Cần Thơ
41.6587
99 40Facebook
76.6282
100 8Carles Puigdemont
12.6306

Популярность вьетнамской Википедии 24 ноября 2022

24 ноября 2022 года в вьетнамской Википедии было 2.53 млн посещений из Вьетнама, 81.21 тыс. посещений из Соединенных Штатов, 24.46 тыс. посещений из Японии, 14.70 тыс. посещений из Германии, 13.18 тыс. посещений из Индии, 12.63 тыс. посещений из Канады, 11.35 тыс. посещений из Тайваня, 11.31 тыс. посещений из Кореи (Юг), 11.11 тыс. посещений из Российской Федерации, 11.07 тыс. посещений из Сингапура и 110.85 тыс. посещений из других стран.

Статистика качества

Викиранк

Проект предназначен для автоматической относительной оценки статей в разных языковых версиях Википедии. В настоящий момент ВикиРанк позволяет сравнивать более 44 миллионов статей Википедии на 55 языках. Показатели качества статей основаны на резервных копиях Википедии по состоянию на ноябрь 2023. При расчёте популярности учитывались статистические данные статей за последний исследуемый месяц (октябре 2023 года). Для подсчёта исторических значений популярности и ИИ использовались данные с 2001 по 2023 гг... Подробнее