Глобальный рейтинг Интереса Авторов в Вьетнамской Википедии

WikiRank.net
вер. 1.6

На этой страницы представлены популярные статьи Русской Википедии, которые были редактированы найбольшим количеством авторов в сентябре 2005 году. При этом учитывались анонимные и зарегестрированные авторы Википедии (в том числе).

# Изменения Название Авторы
1+1Chiến tranh Việt Nam
2+4Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
3+1815Hồ Chí Minh
4Chân Giê-xu Giáo hội
5+143Thiền tông
6+1740Tôn Ngộ Không
7+23C (ngôn ngữ lập trình)
8H'Mông
9Trần Hưng Đạo
10+1266Phật giáo
11Lịch sử Phật giáo
12+800Duyên khởi
13Bình Định
14+818Việt Nam
15+837Hà Nội
16+674Bát chính đạo
17+1641Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ
18+1656Bồ đề (định hướng)
19+763Volgograd
20Bắc Giang
21Đồng Tháp
22Kiên Giang
23Cú pháp ngôn ngữ C
24Chiến dịch Mùa Xuân 1975
25Cảm Thành
26Nhà Tùy
27Tuổi Trẻ (báo)
28Dobermann
29+813Thụy Điển
30+426Unicode
31+857New Orleans
32+80Võ Nguyên Giáp
33Quân đội nhân dân Việt Nam
34+40George W. Bush
35Thượng Hải
36Các tông phái Phật giáo
37Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
38Đại tướng
39+1561Trung tướng
40+1600Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất
41+643A-di-đà
42+650Bát-nhã
43+305Đại thừa
44+134Kofi Annan
45+15Bão Katrina (2005)
46+1750Ada Lovelace
47Thái Nguyên
48Stéphane Grappelli
49Tiểu Bộ (kinh)
50Tiểu thừa
51Suzuki Daisetsu Teitarō
52Duy-ma-cật sở thuyết kinh
53Hành cước
54Hà Tĩnh
55Bình Thuận
56Đắk Lắk
57Đông trùng hạ thảo
58Trương Ba-na-ba
59Giới (Phật giáo)
60Juventus F.C.
61Ban-thiền Lạt-ma
62Cội Bồ-đề
63La Marseillaise
64Đập Tam Hiệp
65Muối
66Quan Vũ
67+37Tiếng Việt
68+792A
69+817Tiến quân ca
70+828Alberta
71-1Máy tính
72+906Chiến tranh Đông Dương
73-53Trung Quốc
74+976Lịch sử Việt Nam
75Dương Văn Minh
76Telex (kiểu gõ)
77Tây Hạ
78Sông Cửu Long
79+1077Năm ánh sáng
80Ngữ tộc Môn-Khmer
81Vàng (màu)
82+52DNA
83+1163Vụ Nổ Lớn
84-4Danh sách người đứng đầu chính phủ Việt Nam
85Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
86+1348Phật giáo Việt Nam
87+1359Angola
88Thiết bị hiển thị
89+555Tour de France
90Thiếu tướng
91Chuẩn tướng
92+590Bồ Đào Nha
93A-di-đà kinh
94+592Thủ ấn
95Bà-la-môn
96+1554Đát-đặc-la
97Chân ngôn
98+1558Đạt-lai Lạt-ma
99-87Vô ngã
100-14Bát-nhã tâm kinh
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>