Глобальный рейтинг Интереса Авторов в Вьетнамской Википедии

WikiRank.net
вер. 1.6

На этой страницы представлены популярные статьи Русской Википедии, которые были редактированы найбольшим количеством авторов в марте 2006 году. При этом учитывались анонимные и зарегестрированные авторы Википедии (в том числе).

# Изменения Название Авторы
901Tuyệt chủng
902+2112Báo sư tử
903-141Bức xạ phông vi sóng vũ trụ
904+2128Khổng Tử
905+683Huỳnh Phú Sổ
906+684O Canada
907+2135Gấu trắng Bắc Cực
908+2136Đạo Cao Đài
909+2149Hệ tuần hoàn
910+2150Trần Phú
911+2151Lê Hồng Phong
912+684Hà Huy Tập
913+2155Rodinia
914+2158Sinh vật nhân sơ
915+2161Gondwana
916Hoang mạc Kalahari
917Danh sách người đoạt giải Nobel Vật lý
918Quảng Trị
919+697Lạp Hộ
920Nghệ thuật
921+2189Cuốn theo chiều gió
922+708Afghanistan
923+2213Khoa học
924-148Lý Nam Đế
925+2225Cách mạng Pháp
926+2226Báo tuyết
927-697Chủ nghĩa cộng sản
928-146FC Bayern München
929+2243Tập hợp (toán học)
930Tour de France
931+723Các Mối phúc
932+2260Định luật Lenz
933-701Tem thư
934+726Hoàng đạo
935+2269Điện Biên
936Vũ trụ
937+2281Eddy Merckx
938Rau răm
939+2287Ngọc xanh biển
940-154Nam Kỳ
941+731Ba Ngôi
942+732Marie Curie
943-153.aq
944+738Bắc Kỳ
945+2301Kỹ thuật RFLP
946Hồ
947+2309Phân tâm học
948+744Sao chổi
949Vasily Vasilievich Dokuchaev
950Phượng Hoàng trung đô
951+745Albrecht Dürer
952Thiên Chúa
953-547Huy Cận
954+2350Tô Hoài
955+2351DVD
956+756Quân hàm
957Tập tin
958+756Martin Luther King
959México
960+2370A-di-đà
961Di-lặc
962-156Nguyên soái Liên Xô
963+2389Chương trình Viking
964-154Mại dâm
965+2389Danh sách tay đua Vô địch thế giới Công thức 1
966Quốc hội Hoa Kỳ
967Vô thường
968Java (ngôn ngữ lập trình)
969+2403Sa hoàng
970-156Thấu kính
971+2407Đa
972+2408Ngụy Bảo La
973-737Bill Clinton
974+772Florida
975-153Kofi Annan
976Giả thuyết abc
977+2425Chiến tranh Bảy Năm
978-154Condoleezza Rice
979Định lý phạm trù Baire
980-152.at
981-743Alan Turing
982Đế quốc Anh
983Giám mục
984+2464Ngữ pháp tiếng Latinh
985+2465Duyên khởi
986+2476Bão Katrina (2005)
987Thuyết sắc động lực học lượng tử
988Thái Nguyên
989+2493Người Dao
990Người Lào (Việt Nam)
991-581John F. Kennedy
992+2522Bến Tre
993+2523Bình Phước
994-152Lai Châu
995+785Vĩnh Long
996+786Thừa Thiên Huế
997+2533Chân Giê-xu Giáo hội
998+2534Sóc Trăng
999Đế quốc Quý Sương
1000+2546Đại học Stanford
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000