Глобальный рейтинг Интереса Авторов в Вьетнамской Википедии

WikiRank.net
вер. 1.6

На этой страницы представлены популярные статьи Русской Википедии, которые были редактированы найбольшим количеством авторов в октябре 2008 году. При этом учитывались анонимные и зарегестрированные авторы Википедии (в том числе).

# Изменения Название Авторы
301Bà Rịa – Vũng Tàu
302Núi Rushmore
303Ung thư
304+3922Alfred Nobel
305+1019Hổ
306Loài cực kỳ nguy cấp
307+3923Báo hoa mai
308+1024Angola
309Chất hoạt động bề mặt
310-182Ấn Độ
311Quảng Trị
312Yên Bái (thành phố)
313+249Nhà Hồ
314Hồ
315Hồi giáo
316Đất
317+3979Martin Luther King
318-250Lập trình hướng đối tượng
319Nguyên soái Liên Xô
320Sơn La
321Vô thường
322+3986Java (ngôn ngữ lập trình)
323Thủ tướng
324+1058Bình Định
325Bình Dương
326+1058Bình Phước
327Đắk Lắk
328+4038Đồng Tháp
329Kon Tum
330Lâm Đồng
331Sóc Trăng
332Quảng Ngãi
333Hệ thống đại số máy tính
334Nhà Đường
335+4073Eris (hành tinh lùn)
336Nhập thành
337+4087Châu Á
338-150Xuân Trường
339Khu phố cổ Hà Nội
340Phạm Hùng
341Vụ bê bối Watergate
342+4150Dmitri Ivanovich Mendeleev
343Sông Kamchatka
344Rock
345+4177Thơ
346Buôn Ma Thuột
347Long Xuyên
348Hoàng giáp
349+1123Tiểu bang và vùng lãnh thổ Úc
3508 tháng 10
35114 tháng 10
352+423217 tháng 10
3531 tháng 11
354Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
355Mực nước biển
356-22Sankt-Peterburg
357Lông
358Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ
359+4373Bộ Cá sấu
360Argentina
361-11Tiếng Tây Ban Nha
362+4412Rượu vang
363+4415Sân bay quốc tế Nội Bài
364+1196Tottenham Hotspur F.C.
365+1199Mông Cổ
366Roman Arkadyevich Abramovich
367+4455Luxembourg
368Tam giác Bermuda
369Margaret Thatcher
370-176Đế quốc Ottoman
371+1213John Lennon
372+1214Bắc Băng Dương
373+4529Michelle Bachelet
374J. R. R. Tolkien
375Mìn
376+274Hungary
377+4581The Beatles
378Nhà Mạc
3790 (số)
380+4646Vụ PMU 18
381+1267Iran
382+1272Algérie
383+4665Cabo Verde
384Cộng hòa Congo
385Mạc Đĩnh Chi
386+4672Họ Óc chó
387+277Madonna
388+1274Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa X
389Bolivia
390Bahamas
391Costa Rica
392+4696Guatemala
393Jamaica
394+4714Đô thị
395Quai bị
396+4724Albania
397+4729Syria
398+1286Thổ Nhĩ Kỳ
399Sri Lanka
400Danh sách quốc gia theo diện tích
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>