Глобальный рейтинг Интереса Авторов в Вьетнамской Википедии

WikiRank.net
вер. 1.6

На этой страницы представлены популярные статьи Русской Википедии, которые были редактированы найбольшим количеством авторов в октябре 2009 году. При этом учитывались анонимные и зарегестрированные авторы Википедии (в том числе).

# Изменения Название Авторы
901+394511 tháng 10
90212 tháng 10
90313 tháng 10
90416 tháng 10
90518 tháng 10
90622 tháng 10
90724 tháng 10
90825 tháng 10
90927 tháng 10
9101 tháng 11
9113 tháng 11
91230 tháng 11
9139 tháng 12
914+3962Tôn Trung Sơn
915Vũ trụ quan sát được
916+3970Carbon dioxide
917Sâu máy tính
918-10Du lịch
919Hốt Tất Liệt
920-444Inter Milan
921+4007Tân Cương
922-4Phần Lan
92315 tháng 10
924Động vật
925Cờ tướng
926+10Ai Cập
927+1035Viện bảo tàng Louvre
928+4042Chính phủ Việt Nam
929Tử hình
930-644Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
931Robert Koch
932+4052Định lý nhị thức
933+1041Erwin Rommel
934+4058UEFA Champions League
935Le Corbusier
936+1050Hans Christian Andersen
937+11Belarus
938Acid hữu cơ
939+4077Giải Oscar
940+10Đặng Hữu Phúc
941Khủng bố
942Kendo
943+4109Mẹ Têrêsa
944+1052Nam Bộ
945+1053Atlético Madrid
946Nokia
947+4121Xe máy
948Salman Rushdie
949Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
950Đỗ Mười
951+4159Margaret Thatcher
952Palestine (khu vực)
953+17Pyotr I của Nga
954+18William Shakespeare
955+19Brad Pitt
956+20ABBA
957Sông Dnepr
958+1074Đế quốc La Mã Thần thánh
959+4183Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
960David Beckham
961+1073Luân Đôn
962John Lennon
963Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
964Thanh Nga
965Biển Đen
966-678Lịch sử Trung Quốc
967Ernest Hemingway
968John Steinbeck
969Zeus
970+14Rudyard Kipling
971Nelson Mandela
972+4226Jaroslav Seifert
973William Faulkner
974+4230Ca trù
975+1075Ba Lan
976+4232Gạo
977+1075Xoáy thuận nhiệt đới
978+4234Lịch sử Liên Xô
979Jennifer Lopez
9801975
981Chứng minh nhân dân
982Pizza
983Alabama
984Sa Đéc
985Đắc nhân tâm
986Tình báo
987+4277Bà Huyện Thanh Quan
988Nguyễn Ngọc Loan
989Hillary Clinton
990Hồng ngọc mai
991+11Đông Timor
992Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
993+4311Hồng Nhung
994+4314Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương 2004
995+4327Kính vạn hoa (truyện)
996-494Nepal
997+1103Cao Hành Kiện
998Cầu Bãi Cháy
999KGB
1000Trung Đông
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000