Самое популярное в вьетнамской Википедии в декабре 2014 года

WikiRank.net
вер. 1.6
# Изменения Название Популярность
501 98Tiếng Nhật
502 222Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
503 445Chu Du
504 285Winner (nhóm nhạc)
505 7Diode
506 115Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
507 6Tổ chức Thương mại Thế giới
508 9Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
509 104Hải Dương
510 7Sa Pa
511 217Làng (truyện ngắn)
512 35Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
513 24Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
514 166Tây Ban Nha
515 275Di chúc Hồ Chí Minh
516 413Lại Văn Sâm
517 1034Tiền vệ (bóng đá)
518 142Gia Lai
519 40Nhà Tống
520 58Chỉ số khối cơ thể
521 327Lâm Đồng
522 149Thái Nguyên
523 59Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
524 2837Vụ án Huỳnh Thị Huyền Như
525 251Phi Nhung
526 166Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
527 20Bình Định
528 5Ngân sách nhà nước
529 116Tiếng Trung Quốc
530 65Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
531 223Uchiha Itachi
532 107Chủ nghĩa cộng sản
533 170Lê Thái Tổ
534 85Thành Long
535 2699Quách Tương
536 211Quang hợp
537 9737Nguyễn Thị Huyền
538 151Vạn Lý Trường Thành
539 171Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
540 22Tình yêu
541 455Đinh La Thăng
542 81Ozawa Maria
543 35Triết học Marx-Lenin
544 31Tây Bắc Bộ
545 53Công ty cổ phần
546 73Bắc Bộ
547 342Không quân nhân dân Việt Nam
548 130Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
549 89Người
550 115Người Do Thái
551 515Dung Hà
552 81Nhận thức
553 126Bắc Trung Bộ
554 44Như Quỳnh (ca sĩ)
555 71Pascal (đơn vị)
556 60Cơ thể người
557 109Mông Cổ
558 88Nam quốc sơn hà
559 119Giáo dục Việt Nam
560 140Nông Đức Mạnh
561 5488Jingle Bells
562 283Đền Hùng
563 5Ma
564 50Hệ nhị phân
565 142Vật chất (triết học)
566 26CIF (Incoterm)
567 71Biến đổi khí hậu
568 355Phích nước
569 170Hàn Mặc Tử
570 5Danh sách nhân vật trong Doraemon
571 426Văn Lang
572 34Danh sách quốc gia Đông Nam Á
573 115Tế bào
574 213Hình chữ nhật
575 747Diệp Vấn
576 52Ngôn ngữ lập trình
577 243Leonardo da Vinci
578 220Nguyễn Thiện Nhân
579 669Cộng hòa Nam Phi
580 4753Trần Nghiên Hy
581 63Xe buýt Hà Nội
582 430Dầu mỏ
583 458Nguyễn Thị Kim Ngân
584 624Hồng Nhung
585 52Đạo Cao Đài
586 89Tình dục bằng miệng
587 539Nhạc vàng
588 73Hiệu ứng nhà kính
589 129Điện trở và điện dẫn
590 464Đặng Tiểu Bình
591 112Lý Thái Tổ
592 131AON Hanoi Landmark Tower
593 951Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
594 113Tăng trưởng kinh tế
595 520Kinh Dịch
596 122Cách mạng Tháng Tám
597 20Tôn Ngộ Không
598 135One Direction
599 7884Cầu Vĩnh Tuy
600 2207Jennifer Phạm
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

Викиранк

Проект предназначен для автоматической относительной оценки статей в разных языковых версиях Википедии. В настоящий момент ВикиРанк позволяет сравнивать более 44 миллионов статей Википедии на 55 языках. Показатели качества статей основаны на резервных копиях Википедии по состоянию на ноябрь 2023. При расчёте популярности учитывались статистические данные статей за последний исследуемый месяц (октябре 2023 года). Для подсчёта исторических значений популярности и ИИ использовались данные с 2001 по 2023 гг... Подробнее

Template by Colorlib