Самое популярное в вьетнамской Википедии 8 декабря 2019 года

WikiRank.net
вер. 1.6

8 декабря 2019 года наиболее популярными статьями в вьетнамской Википедии были: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam, Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam, Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019, Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á, Mai Đức Chung, YouTube, Nguyễn Thị Ánh Viên, Đại hội Thể thao Đông Nam Á, Số nguyên tố, Nguyễn Trần Khánh Vân.

# Изменения Название Качество
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 42Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
36.0411
3 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
59.8821
40Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.6865
5 267Mai Đức Chung
17.3907
6 3YouTube
100.0
7 2Nguyễn Thị Ánh Viên
31.9639
8 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.807
9 8Số nguyên tố
18.5914
10 73Nguyễn Trần Khánh Vân -
11Chương Thị Kiều
9.6675
12 3Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
13 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
14 4Luật việt vị (bóng đá)
21.6385
15Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan
46.1115
16 99Hiệp phụ (bóng đá)
7.1072
17 10Hà Đức Chinh
21.2901
18 2Việt Nam
84.469
19 2Dịch Dương Thiên Tỉ
30.6981
20Huỳnh Như
8.1708
21 5Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
49.4999
22 220Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nữ -
23 11Park Hang-seo
41.5334
24 16Nguyễn Tiến Linh
12.6721
25 14Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nam
27.8166
26 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
270Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
28 253Đỗ Thị Ngọc Châm
39.4984
29 28Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
30 17Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
35.4799
31 8Phạm Hồng Thúy Vân
18.2913
32 3Hoa hậu Hoàn vũ 2019
71.6755
33 31Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
34 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
38.6562
35 6Facebook
72.1552
36 26Nguyễn Trọng Hoàng
21.5528
37 39Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
38 14Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
60.4026
39 15Siêu trí tuệ Việt Nam -
40 8Bóng đá
89.4643
41 27Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
29.0687
42 16Đông Nam Á
45.0438
43 52Châu Phi
53.3926
44 31Liếm dương vật
58.3802
45 18Hồ Chí Minh
96.8763
46Nguyễn Thị Tuyết Dung
22.6446
47 10Nguyễn Đức Chung
33.4079
48 95Nguyễn Trãi
86.5481
49 4Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
50 71Áo dài
51.372
51 78Danh sách số nguyên tố
27.5982
52 123Bút bi
46.3395
53 57Cách mạng Tháng Mười
41.6144
54 29Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
55 26Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
56 10Lễ Giáng Sinh
52.9887
57Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á
33.9092
58 19Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
31.8847
59 45Bảng tuần hoàn
99.4831
60 20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
610Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
62 5Wikipedia
53.6162
63 7Hoa Kỳ
94.8238
64 4Đông Timor
74.7535
65 26Hoa hậu Việt Nam
56.064
66 8Võ Tắc Thiên
76.3769
67 66Khối lượng riêng
7.415
68 17Manchester United F.C.
100.0
69 24H'Hen Niê
22.2171
70 20Manchester
99.4569
71 35Hà Nội
93.1426
72 42Vụ án Hồ Duy Hải -
73 32Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
26.0817
74 16XNXX
24.1068
75 83Nhà Trần
59.6209
76 57Campuchia
65.4087
77 120Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
78 1Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
79 9Lịch sử Việt Nam
70.2466
80 69Đột biến sinh học
19.4989
81 3Philippines
100.0
82 42Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
83 20Thái Lan
84.0294
84 3Trung Quốc
100.0
85 13Dân số thế giới
17.8089
86 38Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
36.0356
87 7Trần Tình Lệnh
39.8599
88 1Liên minh châu Âu
95.3862
89 10Lionel Messi
96.7629
90 49Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
91 32Đài Á Châu Tự Do
39.5077
92Trần Lập (nhạc sĩ)
26.7217
93 23BTS (nhóm nhạc)
100.0
94 8Vụ tiêu cực của bóng đá Việt Nam tại SEA Games 23
23.4915
95 131Danh từ
6.1866
96 31Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
56.159
97 47Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
50.0313
98 19Manchester City F.C.
65.8383
99 63Chí Phèo
31.2627
100 188Tây Nam Á
51.6032

Популярность вьетнамской Википедии 8 декабря 2019

8 декабря 2019 года в вьетнамской Википедии было 2.05 млн посещений из Вьетнама, 98.89 тыс. посещений из Соединенных Штатов, 30.81 тыс. посещений из Сингапура, 21.71 тыс. посещений из Франции, 18.95 тыс. посещений из Японии, 14.62 тыс. посещений из Германии, 13.76 тыс. посещений из Гонконга, 9.10 тыс. посещений из Кореи (Юг), 8.38 тыс. посещений из Канады, 6.67 тыс. посещений из Австралии и 47.86 тыс. посещений из других стран.

Статистика качества

Викиранк

Проект предназначен для автоматической относительной оценки статей в разных языковых версиях Википедии. В настоящий момент ВикиРанк позволяет сравнивать более 44 миллионов статей Википедии на 55 языках. Показатели качества статей основаны на резервных копиях Википедии по состоянию на ноябрь 2023. При расчёте популярности учитывались статистические данные статей за последний исследуемый месяц (октябре 2023 года). Для подсчёта исторических значений популярности и ИИ использовались данные с 2001 по 2023 гг... Подробнее