Самое популярное в вьетнамской Википедии 7 июня 2022 года

WikiRank.net
вер. 1.6

7 июня 2022 года наиболее популярными статьями в вьетнамской Википедии были: Đài Tiếng nói Việt Nam, Chu Ngọc Anh (chính khách), Nguyễn Thanh Long, Hà Nội, Đỗ Xuân Tuyên, Tần Cối, Nguyễn Trường Sơn, Vụ án Hồ Duy Hải, Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022, Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á.

# Изменения Название Качество
1 2Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
3 1Nguyễn Thanh Long
31.8
4 19Hà Nội
92.7032
5 76Đỗ Xuân Tuyên
16.4934
6 1Tần Cối
31.1085
7 54Nguyễn Trường Sơn
15.3282
8 25Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
9 5Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
10 47Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á
35.0838
11 13Nguyễn Phú Trọng
64.7585
12 17Nguyễn Thị Kim Tiến
50.1449
13 6Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
18.5857
14 25Bộ Y tế (Việt Nam)
41.1421
15 11Nguyễn Đức Chung
50.8018
16 8Mộng Hoa Lục
33.079
17 6Việt Nam
88.8402
18 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
19 14Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
20 15Nguyễn Văn Linh
47.0553
21 21Vũ Đức Đam
59.0323
22 16Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
23 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
24 80Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
52.4505
25 19Phạm Minh Chính
81.6449
26 28Thương ngày nắng về
39.7106
27 10YouTube
100.0
28 43Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
29 23Vụ án Nayoung
31.5392
30 5Google Dịch
47.2621
31 60Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)
15.9171
32 37Vương Đình Huệ
54.5372
33 23Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
34 43Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
35 14Võ Văn Thưởng
54.0132
36 61Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
37 13Đinh Tiến Dũng
48.293
38 26Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
39 12Carles Puigdemont
12.7121
40 73Ngô Thị Huệ
38.7799
41 621Nguyễn Minh Tú
57.7141
42 12Bão ngầm
46.7616
43 21Trần Hiểu
26.9025
44 26Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6968
45 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
46 26Hồ Chí Minh
85.2433
47 9Facebook
73.4966
48 57Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
49Lê Minh Hoan
29.3083
50 10LGBT
98.4127
51 90Thành ủy Hà Nội
41.0974
52 44Bí thư Thành ủy Hà Nội
22.4135
53 39Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
54 22UEFA Nations League
46.9011
55 18Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
56 104Nguyễn Thế Thảo
32.8913
57 41Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
55.8024
580Trịnh Công Sơn
76.017
59 8Cleopatra VII
100.0
60 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
61 697Lê Hồng Sơn (định hướng)
3.3478
62 3Cúp bóng đá châu Á
61.5361
63 17Công chúa Aurora
21.3124
64 112Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
27.9776
65 45Tô Lâm
76.4138
66 11Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
67 18Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
68 6Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
69 13Hoa hậu Hòa bình Thái Lan 2022 -
70 114Đinh La Thăng
72.6549
71 24Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
45.1829
72 2Google
67.0116
73 17TikTok
72.1122
74 59Rafael Nadal
76.3866
75 3Trung Quốc
98.8433
76 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
77 16Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
78 25Amber Heard
19.0172
79 36Uzbekistan
75.0506
80 17Lưu Diệc Phi
89.7255
81 2Gia Long
100.0
82 4Hoa Kỳ
95.0648
83 46Cristiano Ronaldo
99.0633
84 56Phan Tuấn Tài -
85 5Trần Nghiên Hy
25.2323
86 72Gong Oh-kyun
6.8455
87 13Hàn Quốc
96.7806
88 54Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
89 1Cậu bé mất tích
83.3504
90 14KinnPorsche -
91 275Nguyễn Quốc Triệu
29.6006
92 2Lịch sử Việt Nam
70.0603
93 9Technocom
27.6238
94 63Sự kiện Thiên An Môn
91.6843
95 270Lê Duẩn
76.5725
96 33Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
97 24BTS
95.673
98 12Gmail
62.3719
99 18Phú Quốc
65.7739
100 53Bộ Khoa học và Công nghệ (Việt Nam)
40.3418

Популярность вьетнамской Википедии 7 июня 2022

7 июня 2022 года в вьетнамской Википедии было 1.91 млн посещений из Вьетнама, 52.24 тыс. посещений из Соединенных Штатов, 16.90 тыс. посещений из Японии, 10.70 тыс. посещений из Гонконга, 10.24 тыс. посещений из Германии, 9.68 тыс. посещений из Сингапура, 9.49 тыс. посещений из Канады, 8.09 тыс. посещений из Франции, 7.18 тыс. посещений из Тайваня, 7.18 тыс. посещений из Российской Федерации и 57.33 тыс. посещений из других стран.

Статистика качества

Викиранк

Проект предназначен для автоматической относительной оценки статей в разных языковых версиях Википедии. В настоящий момент ВикиРанк позволяет сравнивать более 44 миллионов статей Википедии на 55 языках. Показатели качества статей основаны на резервных копиях Википедии по состоянию на ноябрь 2023. При расчёте популярности учитывались статистические данные статей за последний исследуемый месяц (октябре 2023 года). Для подсчёта исторических значений популярности и ИИ использовались данные с 2001 по 2023 гг... Подробнее