Самое популярное в вьетнамской Википедии 11 августа 2023 года

WikiRank.net
вер. 1.6

11 августа 2023 года наиболее популярными статьями в вьетнамской Википедии были: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Robert Oppenheimer, Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA, Việt Nam, Huỳnh Trần Ý Nhi, Đài Truyền hình Việt Nam, Oppenheimer (phim), Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023, Giải vô địch bóng đá nữ thế giới, YouTube.

# Изменения Название Качество
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
2 9Robert Oppenheimer
99.8769
3 18Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
4 2Việt Nam
87.0588
5 5Huỳnh Trần Ý Nhi -
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
7 13Oppenheimer (phim) -
8 17Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
9 56Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
10 4YouTube
100.0
11 147Harry Kane
91.3333
12 5Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
13 4Google Dịch
35.565
14 10Hồ Chí Minh
92.9043
15Moisés Caicedo
24.2903
16 3Twitter
76.1717
17 9Blackpink
97.8426
18 21Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
19 14Burkina Faso
46.0437
20 1Niger
71.3901
21 5Minecraft
74.8462
22 4Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
23 9Quang Trung
94.0106
24 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
25 2Facebook
68.8348
26 9Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
27 150Manchester City F.C.
81.129
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
29 435Ca sĩ mặt nạ (mùa 2) -
30 2Lisa (rapper)
82.9985
31 7Trung Quốc
99.11
32 1Hà Nội
91.3264
33 18Trần Đại Nghĩa
29.5883
34 338Hồ Quang Hiếu
36.4542
35 1Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
48.2396
36 13Quang Linh Vlogs -
37 8Phong thần diễn nghĩa
18.332
38 188Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
87.9913
39 7LGBT
91.0826
40 5Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
41 11Trụ Vương
23.0439
42 18Hàn Mặc Tử
36.9299
43 211Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
67.4381
44 488Hawaii
58.3316
45 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
46 705Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
39.6472
47 10Hoa Kỳ
94.0338
48 5Càn Long
60.4371
49 4Home School
17.5119
50 30Loạn luân
91.6667
51 8Đát Kỷ
29.8803
52 5Cleopatra VII
100.0
53 1Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
54 14Lionel Messi
100.0
55 9Bảng tuần hoàn
97.2107
56 215Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.554
57 15Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
58 10Hiếp dâm
47.8947
59 26Cristiano Ronaldo
100.0
60 5VnExpress
22.3018
61 14Manchester United F.C.
100.0
62 15Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
63 51Nguyễn Thị Thanh Nhàn
27.5037
64 15Đàn Kiện Thứ
42.5108
65 6Rosé (ca sĩ)
84.7395
66 25Bernard Arnault
27.1748
67 97Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
57.2285
68Khởi My
15.3921
69 7One Piece
61.8829
70 22TF Entertainment
36.8965
71 8Lịch sử Việt Nam
65.7714
72 2Hentai
22.6089
73 6Võ Văn Thưởng
58.4422
74 10Rap Việt (mùa 3)
46.6365
75 10XXX (loạt phim)
17.6915
76 3Nguyễn Phú Trọng
75.7285
770Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
78 12Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
79 3Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
80 6LVMH
35.6502
81 15Nhật Bản
92.7151
82 47Quan hệ tình dục
100.0
83 3Nga
92.3
84 34Đập Tam Hiệp
72.5005
85 12Họ người Việt Nam
21.1144
86 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
87 19Mã Morse
35.7037
88 17Hàn Quốc
98.1016
89 20Born Pink World Tour
28.2381
90 7Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
91 30Chu Vũ vương
22.842
92 1Dân trí (báo)
20.7087
93 11Mười hai con giáp
13.3194
94 353Heath Ledger
19.7322
95 5Võ Nguyên Giáp
90.5737
96 18Ung Chính
50.7252
97 16Đài Loan
100.0
98 28Hoa hậu Việt Nam
47.2424
99 10Inter Miami CF
12.012
100 24Chiến tranh Việt Nam
79.9339

Популярность вьетнамской Википедии 11 августа 2023

11 августа 2023 года в вьетнамской Википедии было 1.85 млн посещений из Вьетнама, 63.51 тыс. посещений из Соединенных Штатов, 20.35 тыс. посещений из Японии, 10.41 тыс. посещений из Тайваня, 9.54 тыс. посещений из Германии, 9.27 тыс. посещений из Канады, 8.77 тыс. посещений из Кореи (Юг), 8.16 тыс. посещений из Сингапура, 7.57 тыс. посещений из Австралии, 6.53 тыс. посещений из Франции и 60.80 тыс. посещений из других стран.

Статистика качества

Викиранк

Проект предназначен для автоматической относительной оценки статей в разных языковых версиях Википедии. В настоящий момент ВикиРанк позволяет сравнивать более 44 миллионов статей Википедии на 55 языках. Показатели качества статей основаны на резервных копиях Википедии по состоянию на ноябрь 2023. При расчёте популярности учитывались статистические данные статей за последний исследуемый месяц (октябре 2023 года). Для подсчёта исторических значений популярности и ИИ использовались данные с 2001 по 2023 гг... Подробнее