Самое популярное в вьетнамской Википедии 19 ноября 2023 года

WikiRank.net
вер. 1.6

19 ноября 2023 года наиболее популярными статьями в вьетнамской Википедии были: Hoa hậu Hoàn vũ 2023, Trương Mỹ Lan, Ngày Quốc tế Nam giới, Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại, T1 (thể thao điện tử), Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Faker, Ngày Toilet Thế giới, Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024, Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023.

# Изменения Название Качество
1 9Hoa hậu Hoàn vũ 2023
48.904
20Trương Mỹ Lan
33.0148
3 1Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
4 27Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
5 48T1 (thể thao điện tử)
17.9512
6 5Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
7 32Faker
14.608
8 19Ngày Toilet Thế giới
22.7344
9 4Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
10 89Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
49.7437
11 8Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
12 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
13Zeus
36.8017
14 41NewJeans
82.0914
15 2Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
16Nicaragua
43.8985
17 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
18 10Việt Nam
87.1834
19 13Google Dịch
35.4693
20 7Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
21 889Anntonia Porsild
22.2963
22 7Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
23 178Gibraltar
93.452
24Sheynnis Palacios -
25 13Facebook
65.2536
26 7Đài Á Châu Tự Do
56.2531
27 529Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
71.8481
28 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
29 15YouTube
100.0
30 19Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
31 10Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
13.7846
32 530Weibo Gaming
15.4742
33 475Hoa hậu Hoàn vũ
50.0224
34 149Đội tuyển bóng đá quốc gia Gibraltar
16.0562
35 12Võ Văn Thưởng
70.8193
36 12Các thánh tử đạo Việt Nam
31.9748
37 13Hồ Chí Minh
92.8774
38 515Liên Minh Huyền Thoại
93.3333
39 4Trương Mỹ Hoa
26.7073
40 3Trung Quốc
98.931
41 7Thủ dâm
46.3045
42 181Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
78.2455
43 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
44 15Thanh Bùi
32.494
45 13Hentai
24.0833
46 30Gin Tuấn Kiệt
32.9761
47 255Bùi Quỳnh Hoa
33.4801
48 454Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
49 100Vương Đình Huệ
67.435
50 28Puka
39.6329
510Nguyễn Phú Trọng
81.0078
52 26Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.6295
53 201Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
54 4Bảng tuần hoàn
96.8949
55 26Hà Nội
91.228
56 33Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
57 12Kinh tế Nhật Bản
76.0893
58 891Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
59 85Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Phi
25.0502
60 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
61 18Funkytown
42.0405
62Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2021
71.0813
63 23Lịch sử Việt Nam
65.8099
64 519G
3.2352
65 35Cristiano Ronaldo
100.0
66 19Lễ Giáng Sinh
64.2483
67 4Phạm Quý Ngọ
25.8642
68 810Hoa hậu Hoàn vũ 2022
63.8929
69 51Thành Được
26.2075
70 25Hoa Kỳ
93.9416
71 10Vương Hạc Đệ
27.7357
72 18Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
73 3Phạm Nhật Vượng
47.3315
74 9Kinh tế Trung Quốc
96.3698
75 15Việt Nam Cộng hòa
93.0823
76Moraya Wilson
5.5691
77League of Legends Champions Korea
17.0459
78Hoa hậu Hoàn vũ 2024 -
79Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
54.3976
80 21319 tháng 11
6.2124
81 145Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
82Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2019
57.5724
83 2XNXX
24.5411
84Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2017
48.8861
85Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2018
50.1707
86 28Nhật Bản
92.5929
87 10Hàn Quốc
97.9749
88 17Singapore
95.1864
89 219Nikola Tesla
79.8447
90 25Mã Morse
35.6329
91 16Thái Lan
89.0332
92 5Israel
100.0
93 11Mười hai con giáp
18.2708
94Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
15.773
95 14Lê Minh Hưng
31.5353
96 53Đông Nam Á
83.3131
97 25Chiến tranh Việt Nam
79.8525
98 127Pháp
96.6837
99 37Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
100 88One Piece
61.6035

Популярность вьетнамской Википедии 19 ноября 2023

19 ноября 2023 года в вьетнамской Википедии было 2.01 млн посещений из Вьетнама, 63.21 тыс. посещений из Соединенных Штатов, 17.45 тыс. посещений из Японии, 9.73 тыс. посещений из Германии, 9.07 тыс. посещений из Канады, 9.01 тыс. посещений из Тайваня, 8.58 тыс. посещений из Кореи (Юг), 8.58 тыс. посещений из Сингапура, 7.76 тыс. посещений из Австралии, 6.77 тыс. посещений из Франции и 61.07 тыс. посещений из других стран.

Статистика качества

Викиранк

Проект предназначен для автоматической относительной оценки статей в разных языковых версиях Википедии. В настоящий момент ВикиРанк позволяет сравнивать более 44 миллионов статей Википедии на 55 языках. Показатели качества статей основаны на резервных копиях Википедии по состоянию на ноябрь 2023. При расчёте популярности учитывались статистические данные статей за последний исследуемый месяц (октябре 2023 года). Для подсчёта исторических значений популярности и ИИ использовались данные с 2001 по 2023 гг... Подробнее